Kính chào quý khách, Chúng tôi xinbáo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽmmới nhất năm 2014. Quý khách vui lòng kham khảo bảng giá chi tiết tại đây.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM MỚI NHẤT
TÊN HÀNG | KL/CÂY | ĐƠN GIÁ/KG | ĐƠN GIÁ/CÂY |
13x26x0.6 mm mạ kẽm | 2.09 | 19.000 | 39.710 |
13x26x0.7 mm mạ kẽm | 2.44 | 19.000 | 46.360 |
13x26x0.8 mm mạ kẽm | 2.79 | 19.000 | 53.010 |
13x26x0.9 mm mạ kẽm | 3.00 | 19.000 | 57.000 |
13x26x1.0 mm mạ kẽm | 3.48 | 19.000 | 66.120 |
13x26x1.1 mm mạ kẽm | 3.83 | 19.000 | 72.770 |
20x40x0.7 mm mạ kẽm | 3.85 | 19.000 | 73.150 |
20x40x0.8 mm mạ kẽm | 4.40 | 19.000 | 83.600 |
20x40x0.9 mm mạ kẽm | 4.95 | 19.000 | 94.050 |
20x40x1.0 mm mạ kẽm | 5.50 | 19.000 | 104.500 |
20x40x1.1 mm mạ kẽm | 6.05 | 19.000 | 114.950 |
20x40x1.2 mm mạ kẽm | 6.60 | 19.000 | 125.400 |
20x40x1.4 mm mạ kẽm | 7.70 | 19.000 | 146.300 |
20x40x1.5 mm mạ kẽm | 8.25 | 19.000 | 156.750 |
20x40x1.7 mm mạ kẽm | 9.12 | 19.000 | 173.280 |
20x40x1.8 mm mạ kẽm | 9.55 | 19.000 | 181.450 |
20x40x2.0mm mạ kẽm | 10.67 | 19.000 | 202.730 |
25x50x 0.7 mm mạ kẽm | 4.70 | 19.000 | 89.300 |
25x50x 0.8 mm mạ kẽm | 5.37 | 19.000 | 102.030 |
25x50x 0.9 mm mạ kẽm | 6.04 | 19.000 | 114.760 |
25x50x 1.0 mm mạ kẽm | 6.71 | 19.000 | 127.490 |
25x50x 1.1 mm mạ kẽm | 7.39 | 19.000 | 140.410 |
25x50x 1.2 mm mạ kẽm | 8.06 | 19.000 | 153.140 |
25x50x 1.4 mm mạ kẽm | 9.40 | 19.000 | 178.600 |
25x50x 1.5 mm mạ kẽm | 10.07 | 19.000 | 191.330 |
25x50x 1.7 mm mạ kẽm | 11.35 | 19.000 | 215.650 |
25x50x 1.8 mm mạ kẽm | 11.98 | 19.000 | 227.620 |
25x50x 2.0 mm mạ kẽm | 13.30 | 19.000 | 252.700 |
25x50x 2.3 mm mạ kẽm | 15.24 | 19.000 | 289.560 |
25x50x 2.5 mm mạ kẽm | 16.60 | 19.000 | 315.400 |
30x60x0.8 mm mạ kẽm | 6.50 | 19.000 | 123.500 |
30x60x0.9 mm mạ kẽm | 7.24 | 19.000 | 137.560 |
30x60x1.0 mm mạ kẽm | 8.15 | 19.000 | 154.850 |
30x60x1.1 mm mạ kẽm | 8.76 | 19.000 | 166.440 |
30x60x1.2 mm mạ kẽm | 9.60 | 19.000 | 182.400 |
30x60x1.4 mm mạ kẽm | 11.32 | 19.000 | 215.080 |
30x60x1.5 mm mạ kẽm | 12.20 | 19.000 | 231.800 |
30x60x1.7 mm mạ kẽm | 13.70 | 19.000 | 260.300 |
30x60x1.8 mm mạ kẽm | 14.40 | 19.000 | 273.600 |
30x60x2.0 mm mạ kẽm | 16.00 | 19.000 | 304.000 |
30x60x2.3 mm mạ kẽm | 18.50 | 19.000 | 351.500 |
30x60x2.5 mm mạ kẽm | 19.90 | 19.000 | 378.100 |
30x60x2.8 mm mạ kẽm | 22.30 | 19.000 | 423.700 |
30x60x3.0 mm mạ kẽm | 23.81 | 19.000 | 452.390 |
40x80x0.9 mm mạ kẽm | 9.70 | 19.000 | 184.300 |
40x80x1.0 mm mạ kẽm | 11.00 | 19.000 | 209.000 |
40x80x1.1 mm mạ kẽm | 11.90 | 19.000 | 226.100 |
40x80x1.2 mm mạ kẽm | 12.90 | 19.000 | 245.100 |
40x80x1.4 mm mạ kẽm | 15.00 | 19.000 | 285.000 |
40x80x1.5 mm mạ kẽm | 16.20 | 19.000 | 307.800 |
40x80x1.7mm mạ kẽm | 18.20 | 19.000 | 345.800 |
40x80x1.8 mm mạ kẽm | 19.40 | 19.000 | 368.600 |
40x80x2.0 mm mạ kẽm | 21.45 | 19.000 | 407.550 |
40x80x2.3 mm mạ kẽm | 24.70 | 19.000 | 469.300 |
40x80x2.5 mm mạ kẽm | 26.73 | 19.000 | 507.870 |
40x80x2.8 mm mạ kẽm | 30.15 | 19.000 | 572.850 |
40x80x3.0 mm mạ kẽm | 32.25 | 19.000 | 612.750 |
50x100x1.0 mm mạ kẽm | 13.51 | 19.000 | 256.690 |
50x100x1.1 mm mạ kẽm | 14.85 | 19.000 | 282.150 |
50x100x1.2 mm mạ kẽm | 16.18 | 19.000 | 307.420 |
50x100x1.4 mm mạ kẽm | 18.86 | 19.000 | 358.340 |
50x100x1.5 mm mạ kẽm | 20.28 | 19.000 | 385.320 |
50x100x1.7 mm mạ kẽm | 22.85 | 19.000 | 434.150 |
50x100x1.8 mm mạ kẽm | 24.28 | 19.000 | 461.320 |
50x100x2.0 mm mạ kẽm | 26.87 | 19.000 | 510.530 |
50x100x2.3 mm mạ kẽm | 31.07 | 19.000 | 590.330 |
50x100x2.5 mm mạ kẽm | 33.46 | 19.000 | 635.740 |
50x100x2.8 mm mạ kẽm | 37.43 | 19.000 | 711.170 |
50x100x3.0 mm mạ kẽm | 40.09 | 19.000 | 761.710 |
60x120x1.1 mm mạ kẽm | 17.80 | 19.000 | 338.200 |
60x120x1.2 mm mạ kẽm | 19.42 | 19.000 | 368.980 |
60x120x1.4 mm mạ kẽm | 22.62 | 19.000 | 429.780 |
60x120x1.5 mm mạ kẽm | 24.22 | 19.000 | 460.180 |
60x120x1.7 mm mạ kẽm | 27.43 | 19.000 | 521.170 |
60x120x1.8 mm mạ kẽm | 29.00 | 19.000 | 551.000 |
60x120x2.0 mm mạ kẽm | 32.22 | 19.000 | 612.180 |
60x120x2.3 mm mạ kẽm | 37.00 | 19.000 | 703.000 |
60x120x2.5 mm mạ kẽm | 40.20 | 19.000 | 763.800 |
60x120x2.8 mm mạ kẽm | 44.97 | 19.000 | 854.430 |
60x120x3.0 mm mạ kẽm | 48.14 | 19.000 | 914.660 |
Đơn giá thép trên đã bao gồm thuế VAT 10%
Giao hàng tận nơi tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh cân cận
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Dung sai quy cách và trọng lượng: +, - 5%
Cam kết hàng hoá đảm bảo chất lượng và giá thành tốt nhất thị trường cho các công ty xây dựng, cá nhân, cửa hàng, đại lý có nhu cầu mua bán thép hộp chữ nhật mạ kẽm.
Bảng báo giá thép hộp chữ nhậtmạ kẽmchỉ mang tính chất kham khảo và luôn có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp cho chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất.